FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Deivid

27.1.1989(35) 189cm 73Kg
ST55
RW58
CF58
RF58
CAM60
CM64
CDM68
RM61
RB66
RWB66
CB68
SW68
GK23
Sức mạnh
77
Thể lực
82
Tăng tốc
56
Tốc độ
69
Nhảy
54
Khéo léo
73
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
71
Rê bóng
70
Giữ bóng
73
Kèm người
69
Tranh bóng
66
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
26
Chuyền dài
67
Lực sút
57
Đánh đầu
71
Sút xa
37
Vô-lê
42
Sút xoáy
59
Đá phạt
36
Penalty
49
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
60
Phản ứng
65
Quyết đoán
66
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20