FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Mauricio

25.6.1991(33) 183cm 80Kg
ST59
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM55
CDM46
RM58
RB43
RWB45
CB41
SW42
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
59
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
71
Khéo léo
65
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
19
Rê bóng
65
Giữ bóng
60
Kèm người
26
Tranh bóng
31
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
58
Chuyền dài
55
Lực sút
62
Đánh đầu
60
Sút xa
56
Vô-lê
54
Sút xoáy
60
Đá phạt
45
Penalty
65
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
57
Phản ứng
57
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14