FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Pallois

19.9.1987(37) 188cm 90Kg
ST53
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM57
CDM66
RM53
RB64
RWB63
CB69
SW69
GK23
Sức mạnh
81
Thể lực
68
Tăng tốc
49
Tốc độ
57
Nhảy
68
Khéo léo
55
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
67
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
70
Tranh bóng
69
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
43
Chuyền dài
60
Lực sút
72
Đánh đầu
63
Sút xa
51
Vô-lê
45
Sút xoáy
35
Đá phạt
42
Penalty
42
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
47
Phản ứng
65
Quyết đoán
81
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11