FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Musa

1.4.1992(32) 185cm 80Kg
ST45
RW45
CF46
RF46
CAM47
CM51
CDM55
RM48
RB52
RWB52
CB55
SW56
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
69
Tăng tốc
61
Tốc độ
50
Nhảy
56
Khéo léo
46
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
55
Rê bóng
51
Giữ bóng
51
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
32
Chuyền dài
58
Lực sút
43
Đánh đầu
55
Sút xa
33
Vô-lê
27
Sút xoáy
29
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
46
Phản ứng
52
Quyết đoán
66
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11