FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Chavarria

2.1.1988(36) 185cm 74Kg
ST67
RW67
CF67
RF67
CAM66
CM63
CDM53
RM67
RB54
RWB56
CB50
SW50
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
73
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
74
Khéo léo
72
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
47
Rê bóng
65
Giữ bóng
69
Kèm người
27
Tranh bóng
40
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
66
Chuyền dài
57
Lực sút
69
Đánh đầu
66
Sút xa
60
Vô-lê
57
Sút xoáy
51
Đá phạt
54
Penalty
58
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
65
Phản ứng
69
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12