FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathieu Duhamel

12.7.1984(40) 183cm 77Kg
ST66
RW63
CF65
RF65
CAM62
CM56
CDM45
RM61
RB44
RWB46
CB43
SW43
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
57
Tăng tốc
64
Tốc độ
57
Nhảy
73
Khéo léo
65
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
26
Rê bóng
68
Giữ bóng
65
Kèm người
19
Tranh bóng
24
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
62
Chuyền dài
36
Lực sút
64
Đánh đầu
70
Sút xa
60
Vô-lê
65
Sút xoáy
55
Đá phạt
47
Penalty
64
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
59
Phản ứng
68
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19