FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samil Cinaz

8.3.1986(38) 187cm 77Kg
ST55
RW54
CF55
RF55
CAM55
CM59
CDM63
RM55
RB59
RWB59
CB63
SW63
GK23
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
52
Tốc độ
52
Nhảy
74
Khéo léo
50
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
59
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
47
Chuyền dài
64
Lực sút
63
Đánh đầu
62
Sút xa
58
Vô-lê
48
Sút xoáy
49
Đá phạt
52
Penalty
57
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
48
Phản ứng
61
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17