FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Timo Beermann

10.12.1990(33) 188cm 85Kg
ST45
RW39
CF41
RF41
CAM40
CM44
CDM54
RM41
RB54
RWB51
CB61
SW61
GK24
Sức mạnh
72
Thể lực
58
Tăng tốc
48
Tốc độ
50
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
63
Rê bóng
35
Giữ bóng
38
Kèm người
65
Tranh bóng
60
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
39
Chuyền dài
49
Lực sút
52
Đánh đầu
69
Sút xa
30
Vô-lê
25
Sút xoáy
34
Đá phạt
30
Penalty
25
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
37
Phản ứng
64
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
21