FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Riemann

9.9.1988(35) 186cm 83Kg
ST29
RW33
CF33
RF33
CAM37
CM40
CDM37
RM36
RB30
RWB32
CB30
SW30
GK64
Sức mạnh
62
Thể lực
41
Tăng tốc
50
Tốc độ
43
Nhảy
62
Khéo léo
43
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
15
Rê bóng
24
Giữ bóng
37
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
15
Chuyền dài
57
Lực sút
18
Đánh đầu
17
Sút xa
20
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
33
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
45
Phản ứng
65
Quyết đoán
39
TM phát bóng
67
TM đổ người
64
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
67