FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomáš Holý

10.12.1991(32) 205cm 102Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM24
CM23
CDM23
RM25
RB26
RWB25
CB22
SW22
GK54
Sức mạnh
15
Thể lực
21
Tăng tốc
56
Tốc độ
47
Nhảy
16
Khéo léo
34
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
27
Rê bóng
18
Giữ bóng
16
Kèm người
23
Tranh bóng
26
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
20
Chuyền dài
27
Lực sút
27
Đánh đầu
20
Sút xa
18
Vô-lê
26
Sút xoáy
22
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
30
Phản ứng
38
Quyết đoán
22
TM phát bóng
62
TM đổ người
56
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
62