FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdoulaye Bamba

25.4.1990(34) 182cm 68Kg
ST46
RW54
CF50
RF50
CAM54
CM56
CDM61
RM56
RB63
RWB63
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
71
Tăng tốc
71
Tốc độ
74
Nhảy
65
Khéo léo
81
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
69
Rê bóng
54
Giữ bóng
65
Kèm người
63
Tranh bóng
64
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
24
Chuyền dài
54
Lực sút
44
Đánh đầu
46
Sút xa
49
Vô-lê
48
Sút xoáy
64
Đá phạt
52
Penalty
35
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
52
Phản ứng
51
Quyết đoán
58
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13