FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Hyun Woong

27.4.1988(36) 175cm 68Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM56
CDM55
RM59
RB56
RWB56
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
54
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
70
Khéo léo
58
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
52
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
51
Tranh bóng
53
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
52
Chuyền dài
55
Lực sút
62
Đánh đầu
53
Sút xa
51
Vô-lê
44
Sút xoáy
54
Đá phạt
58
Penalty
62
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
61
Phản ứng
53
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18