FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathias Wittek

30.3.1989(35) 193cm 88Kg
ST47
RW41
CF43
RF43
CAM41
CM44
CDM56
RM42
RB57
RWB54
CB63
SW63
GK22
Sức mạnh
82
Thể lực
61
Tăng tốc
51
Tốc độ
67
Nhảy
58
Khéo léo
51
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
64
Rê bóng
41
Giữ bóng
41
Kèm người
62
Tranh bóng
67
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
33
Chuyền dài
45
Lực sút
65
Đánh đầu
63
Sút xa
42
Vô-lê
30
Sút xoáy
31
Đá phạt
34
Penalty
48
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
31
Phản ứng
61
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13