FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Santos

25.12.1985(38) 165cm 64Kg
ST69
RW70
CF70
RF70
CAM70
CM65
CDM53
RM70
RB53
RWB56
CB46
SW47
GK22
Sức mạnh
59
Thể lực
70
Tăng tốc
77
Tốc độ
80
Nhảy
68
Khéo léo
75
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
29
Rê bóng
71
Giữ bóng
68
Kèm người
44
Tranh bóng
35
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
77
Chuyền dài
70
Lực sút
71
Đánh đầu
63
Sút xa
71
Vô-lê
59
Sút xoáy
49
Đá phạt
61
Penalty
63
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
68
Phản ứng
64
Quyết đoán
46
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12