FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Ho Jung

8.12.1989(34) 182cm 75Kg
ST51
RW54
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM57
RM55
RB59
RWB58
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
58
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
65
Khéo léo
54
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
59
Rê bóng
54
Giữ bóng
53
Kèm người
56
Tranh bóng
63
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
38
Chuyền dài
50
Lực sút
34
Đánh đầu
56
Sút xa
50
Vô-lê
37
Sút xoáy
42
Đá phạt
37
Penalty
42
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
52
Phản ứng
58
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21