FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eric Tie Bi

20.7.1990(33) 181cm 76Kg
ST49
RW51
CF51
RF51
CAM53
CM56
CDM59
RM53
RB58
RWB58
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
76
Tăng tốc
62
Tốc độ
69
Nhảy
58
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
56
Rê bóng
32
Giữ bóng
59
Kèm người
57
Tranh bóng
57
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
34
Chuyền dài
60
Lực sút
55
Đánh đầu
34
Sút xa
50
Vô-lê
43
Sút xoáy
51
Đá phạt
50
Penalty
42
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
60
Phản ứng
60
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10