FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brice Dja Djedje

23.12.1990(33) 168cm 75Kg
ST60
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM65
CDM68
RM64
RB66
RWB67
CB66
SW66
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
68
Tăng tốc
61
Tốc độ
76
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
66
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
67
Tranh bóng
68
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
54
Chuyền dài
66
Lực sút
62
Đánh đầu
54
Sút xa
44
Vô-lê
28
Sút xoáy
43
Đá phạt
42
Penalty
53
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
60
Phản ứng
64
Quyết đoán
76
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13