FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_199274

19.3.1990(34) 182cm 75Kg
ST66
RW61
CF63
RF63
CAM59
CM53
CDM45
RM59
RB46
RWB47
CB43
SW43
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
73
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
58
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
27
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Kèm người
30
Tranh bóng
28
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
71
Chuyền dài
36
Lực sút
62
Đánh đầu
62
Sút xa
63
Vô-lê
62
Sút xoáy
52
Đá phạt
49
Penalty
59
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
40
Phản ứng
65
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18