FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_199271

13.1.1990(34) 189cm 80Kg
ST39
RW34
CF35
RF35
CAM35
CM39
CDM51
RM35
RB51
RWB48
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
63
Tăng tốc
53
Tốc độ
56
Nhảy
51
Khéo léo
55
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
54
Rê bóng
16
Giữ bóng
38
Kèm người
62
Tranh bóng
56
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
24
Chuyền dài
33
Lực sút
38
Đánh đầu
58
Sút xa
34
Vô-lê
19
Sút xoáy
36
Đá phạt
30
Penalty
38
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
32
Phản ứng
55
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11