FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ji Dong Won

28.5.1991(33) 187cm 77Kg
ST69
RW65
CF67
RF67
CAM65
CM61
CDM50
RM64
RB49
RWB51
CB48
SW48
GK23
Sức mạnh
73
Thể lực
63
Tăng tốc
66
Tốc độ
70
Nhảy
75
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
24
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Kèm người
17
Tranh bóng
38
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
70
Chuyền dài
54
Lực sút
70
Đánh đầu
82
Sút xa
69
Vô-lê
61
Sút xoáy
62
Đá phạt
54
Penalty
61
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
69
Phản ứng
67
Quyết đoán
62
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21