FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ko Cha Won

30.4.1986(38) 169cm 69Kg
ST59
RW59
CF57
RF57
CAM55
CM50
CDM46
RM58
RB50
RWB51
CB48
SW48
GK23
Sức mạnh
64
Thể lực
74
Tăng tốc
73
Tốc độ
81
Nhảy
78
Khéo léo
84
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
31
Rê bóng
62
Giữ bóng
55
Kèm người
40
Tranh bóng
38
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
60
Chuyền dài
42
Lực sút
54
Đánh đầu
60
Sút xa
57
Vô-lê
62
Sút xoáy
43
Đá phạt
44
Penalty
40
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
71
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21