FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Seung Hee

10.6.1988(36) 185cm 80Kg
ST49
RW53
CF53
RF53
CAM56
CM58
CDM61
RM54
RB57
RWB57
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
64
Tăng tốc
49
Tốc độ
54
Nhảy
57
Khéo léo
62
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
65
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
41
Chuyền dài
56
Lực sút
34
Đánh đầu
43
Sút xa
60
Vô-lê
33
Sút xoáy
41
Đá phạt
59
Penalty
52
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
62
Phản ứng
57
Quyết đoán
70
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16