FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Young Wook

29.4.1991(33) 177cm 70Kg
ST62
RW65
CF65
RF65
CAM66
CM67
CDM65
RM66
RB64
RWB65
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
72
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
56
Rê bóng
61
Giữ bóng
73
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
58
Chuyền dài
68
Lực sút
67
Đánh đầu
53
Sút xa
67
Vô-lê
48
Sút xoáy
57
Đá phạt
68
Penalty
56
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
67
Phản ứng
70
Quyết đoán
60
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18