FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Kyo Bin

29.12.1987(36) 193cm 87Kg
ST24
RW25
CF24
RF24
CAM26
CM26
CDM27
RM25
RB24
RWB25
CB27
SW27
GK53
Sức mạnh
63
Thể lực
33
Tăng tốc
33
Tốc độ
26
Nhảy
59
Khéo léo
50
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
12
Rê bóng
16
Giữ bóng
26
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
16
Chuyền dài
16
Lực sút
21
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
20
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
26
Phản ứng
49
Quyết đoán
35
TM phát bóng
54
TM đổ người
51
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
56