FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Da Sol

4.1.1989(35) 188cm 82Kg
ST23
RW24
CF25
RF25
CAM28
CM29
CDM28
RM26
RB23
RWB23
CB25
SW25
GK55
Sức mạnh
62
Thể lực
32
Tăng tốc
42
Tốc độ
31
Nhảy
50
Khéo léo
32
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
12
Rê bóng
14
Giữ bóng
20
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
21
Đánh đầu
12
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
56
Phản ứng
50
Quyết đoán
41
TM phát bóng
61
TM đổ người
55
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
59