FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Song Chang Ho

20.2.1986(38) 180cm 76Kg
ST54
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM54
CDM55
RM54
RB54
RWB55
CB52
SW52
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
49
Tốc độ
71
Nhảy
71
Khéo léo
69
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
39
Rê bóng
45
Giữ bóng
47
Kèm người
56
Tranh bóng
47
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
56
Chuyền dài
62
Lực sút
60
Đánh đầu
48
Sút xa
57
Vô-lê
59
Sút xoáy
49
Đá phạt
56
Penalty
53
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
46
Phản ứng
59
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13