FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Fernandez

15.10.1992(32) 180cm 68Kg
ST56
RW62
CF61
RF61
CAM64
CM67
CDM66
RM63
RB62
RWB64
CB60
SW61
GK23
Sức mạnh
58
Thể lực
67
Tăng tốc
57
Tốc độ
44
Nhảy
59
Khéo léo
63
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
60
Rê bóng
63
Giữ bóng
70
Kèm người
63
Tranh bóng
68
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
53
Chuyền dài
66
Lực sút
53
Đánh đầu
41
Sút xa
64
Vô-lê
46
Sút xoáy
63
Đá phạt
62
Penalty
63
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
67
Phản ứng
65
Quyết đoán
61
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
11