FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yun Young Sun

4.10.1988(35) 185cm 78Kg
ST43
RW47
CF44
RF44
CAM49
CM54
CDM63
RM49
RB62
RWB60
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
75
Tăng tốc
62
Tốc độ
71
Nhảy
50
Khéo léo
75
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
61
Rê bóng
32
Giữ bóng
48
Kèm người
64
Tranh bóng
67
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
28
Chuyền dài
53
Lực sút
19
Đánh đầu
57
Sút xa
50
Vô-lê
44
Sút xoáy
50
Đá phạt
22
Penalty
34
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
59
Phản ứng
58
Quyết đoán
78
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18