FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hong Chul

17.9.1990(34) 176cm 67Kg
ST57
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM61
CDM62
RM63
RB66
RWB66
CB62
SW63
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
79
Tăng tốc
79
Tốc độ
81
Nhảy
75
Khéo léo
67
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
68
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Kèm người
62
Tranh bóng
69
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
27
Chuyền dài
58
Lực sút
70
Đánh đầu
53
Sút xa
61
Vô-lê
27
Sút xoáy
71
Đá phạt
65
Penalty
67
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
56
Phản ứng
66
Quyết đoán
58
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20