FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jo Jae Cheol

18.5.1986(38) 178cm 64Kg
ST57
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM57
CDM56
RM57
RB56
RWB56
CB54
SW53
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
65
Tăng tốc
63
Tốc độ
69
Nhảy
69
Khéo léo
64
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
50
Rê bóng
54
Giữ bóng
62
Kèm người
47
Tranh bóng
53
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
60
Chuyền dài
60
Lực sút
61
Đánh đầu
52
Sút xa
54
Vô-lê
37
Sút xoáy
58
Đá phạt
62
Penalty
58
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19