FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Tae Hwan

24.7.1989(35) 180cm 72Kg
ST58
RW63
CF61
RF61
CAM62
CM59
CDM58
RM64
RB60
RWB61
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
80
Tốc độ
81
Nhảy
73
Khéo léo
78
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
60
Rê bóng
72
Giữ bóng
62
Kèm người
56
Tranh bóng
54
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
50
Chuyền dài
59
Lực sút
55
Đánh đầu
52
Sút xa
44
Vô-lê
49
Sút xoáy
51
Đá phạt
49
Penalty
50
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
61
Phản ứng
56
Quyết đoán
59
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16