FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Min Sik

29.10.1985(39) 187cm 83Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM27
CM28
CDM28
RM25
RB23
RWB24
CB25
SW25
GK55
Sức mạnh
60
Thể lực
29
Tăng tốc
33
Tốc độ
32
Nhảy
42
Khéo léo
45
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
21
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
16
Chuyền dài
32
Lực sút
20
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
17
Sút xoáy
18
Đá phạt
15
Penalty
25
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
33
Phản ứng
48
Quyết đoán
33
TM phát bóng
58
TM đổ người
56
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
57