FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mehmet Batdal

24.2.1986(38) 196cm 88Kg
ST64
RW57
CF61
RF61
CAM59
CM56
CDM47
RM57
RB42
RWB44
CB43
SW44
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
67
Tăng tốc
45
Tốc độ
40
Nhảy
31
Khéo léo
33
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
21
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
33
Tranh bóng
35
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
65
Chuyền dài
50
Lực sút
71
Đánh đầu
73
Sút xa
59
Vô-lê
64
Sút xoáy
54
Đá phạt
43
Penalty
58
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
54
Phản ứng
67
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13