FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bryan Dabo

18.2.1992(32) 186cm 81Kg
ST67
RW67
CF67
RF67
CAM66
CM67
CDM68
RM67
RB68
RWB68
CB69
SW69
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
74
Tăng tốc
75
Tốc độ
73
Nhảy
73
Khéo léo
69
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
68
Rê bóng
69
Giữ bóng
70
Kèm người
65
Tranh bóng
69
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
63
Chuyền dài
69
Lực sút
75
Đánh đầu
68
Sút xa
64
Vô-lê
67
Sút xoáy
59
Đá phạt
54
Penalty
52
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
61
Phản ứng
59
Quyết đoán
75
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16