FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kamohelo Mokotjo

11.3.1991(33) 175cm 72Kg
ST55
RW62
CF61
RF61
CAM64
CM67
CDM67
RM64
RB65
RWB66
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
76
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
67
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
63
Rê bóng
64
Giữ bóng
71
Kèm người
60
Tranh bóng
67
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
41
Chuyền dài
63
Lực sút
54
Đánh đầu
35
Sút xa
47
Vô-lê
39
Sút xoáy
51
Đá phạt
46
Penalty
48
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
71
Phản ứng
69
Quyết đoán
61
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16