FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yang Jun A

13.6.1989(35) 188cm 81Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM58
CDM59
RM58
RB61
RWB60
CB60
SW59
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
68
Tăng tốc
60
Tốc độ
71
Nhảy
66
Khéo léo
64
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
61
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
54
Tranh bóng
58
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
48
Chuyền dài
57
Lực sút
57
Đánh đầu
62
Sút xa
61
Vô-lê
46
Sút xoáy
59
Đá phạt
68
Penalty
52
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
55
Phản ứng
59
Quyết đoán
52
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17