FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Alvarez

23.1.1992(32) 183cm 73Kg
ST63
RW64
CF66
RF66
CAM67
CM70
CDM70
RM65
RB66
RWB66
CB65
SW65
GK23
Sức mạnh
63
Thể lực
74
Tăng tốc
64
Tốc độ
60
Nhảy
69
Khéo léo
69
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
69
Rê bóng
59
Giữ bóng
69
Kèm người
57
Tranh bóng
76
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
55
Chuyền dài
72
Lực sút
76
Đánh đầu
45
Sút xa
69
Vô-lê
56
Sút xoáy
54
Đá phạt
52
Penalty
39
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
73
Phản ứng
76
Quyết đoán
68
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13