FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luna

17.3.1991(33) 178cm 68Kg
ST61
RW63
CF61
RF61
CAM60
CM61
CDM65
RM64
RB68
RWB69
CB66
SW66
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
75
Tăng tốc
71
Tốc độ
73
Nhảy
77
Khéo léo
63
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
72
Rê bóng
59
Giữ bóng
64
Kèm người
61
Tranh bóng
76
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
58
Chuyền dài
54
Lực sút
71
Đánh đầu
49
Sút xa
54
Vô-lê
48
Sút xoáy
53
Đá phạt
45
Penalty
40
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
52
Phản ứng
63
Quyết đoán
76
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13