FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dejan Lekic

7.6.1985(39) 193cm 88Kg
ST61
RW52
CF56
RF56
CAM54
CM51
CDM44
RM51
RB40
RWB41
CB43
SW44
GK18
Sức mạnh
79
Thể lực
59
Tăng tốc
35
Tốc độ
30
Nhảy
38
Khéo léo
50
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
29
Rê bóng
54
Giữ bóng
47
Kèm người
24
Tranh bóng
31
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
67
Chuyền dài
38
Lực sút
66
Đánh đầu
71
Sút xa
55
Vô-lê
61
Sút xoáy
63
Đá phạt
51
Penalty
65
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
55
Phản ứng
64
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12