FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen Folan

14.1.1992(32) 185cm 76Kg
ST46
RW45
CF44
RF44
CAM45
CM48
CDM52
RM46
RB51
RWB50
CB53
SW54
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
55
Tăng tốc
46
Tốc độ
44
Nhảy
55
Khéo léo
58
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
53
Rê bóng
42
Giữ bóng
48
Kèm người
53
Tranh bóng
56
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
40
Chuyền dài
54
Lực sút
52
Đánh đầu
52
Sút xa
45
Vô-lê
50
Sút xoáy
45
Đá phạt
38
Penalty
43
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
45
Phản ứng
48
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14