FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anton Tinnerholm

26.2.1991(33) 176cm 75Kg
ST48
RW56
CF53
RF53
CAM56
CM59
CDM63
RM59
RB64
RWB65
CB60
SW59
GK23
Sức mạnh
64
Thể lực
84
Tăng tốc
65
Tốc độ
76
Nhảy
55
Khéo léo
64
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
63
Rê bóng
58
Giữ bóng
54
Kèm người
64
Tranh bóng
65
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
36
Chuyền dài
59
Lực sút
37
Đánh đầu
25
Sút xa
41
Vô-lê
44
Sút xoáy
59
Đá phạt
43
Penalty
32
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
59
Phản ứng
65
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21