FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Haris Radetinac

28.10.1985(39) 187cm 73Kg
ST58
RW64
CF62
RF62
CAM64
CM60
CDM49
RM63
RB46
RWB50
CB40
SW40
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
53
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
29
Khéo léo
73
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
28
Rê bóng
66
Giữ bóng
64
Kèm người
31
Tranh bóng
29
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
59
Chuyền dài
60
Lực sút
58
Đánh đầu
32
Sút xa
61
Vô-lê
53
Sút xoáy
59
Đá phạt
50
Penalty
49
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
68
Phản ứng
62
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21