FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Viktor Prodell

29.2.1988(36) 190cm 86Kg
ST63
RW58
CF60
RF60
CAM56
CM51
CDM41
RM56
RB42
RWB43
CB40
SW41
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
59
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
64
Khéo léo
52
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
28
Rê bóng
56
Giữ bóng
63
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
70
Chuyền dài
42
Lực sút
64
Đánh đầu
63
Sút xa
52
Vô-lê
57
Sút xoáy
47
Đá phạt
46
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
49
Phản ứng
63
Quyết đoán
41
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
20