FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raul Lizoain

27.1.1991(33) 188cm 80Kg
ST24
RW25
CF24
RF24
CAM25
CM24
CDM23
RM25
RB25
RWB24
CB24
SW24
GK65
Sức mạnh
49
Thể lực
39
Tăng tốc
45
Tốc độ
51
Nhảy
67
Khéo léo
64
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
17
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
17
Dứt điểm
15
Chuyền dài
23
Lực sút
26
Đánh đầu
17
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
18
Penalty
25
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
33
Phản ứng
56
Quyết đoán
25
TM phát bóng
55
TM đổ người
67
TM bắt bóng
69
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
66