FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lacina Traore

20.5.1990(34) 203cm 87Kg
ST68
RW61
CF65
RF65
CAM62
CM57
CDM47
RM59
RB44
RWB46
CB45
SW45
GK22
Sức mạnh
81
Thể lực
59
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
53
Khéo léo
36
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
18
Rê bóng
66
Giữ bóng
64
Kèm người
20
Tranh bóng
37
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
66
Chuyền dài
33
Lực sút
71
Đánh đầu
77
Sút xa
65
Vô-lê
65
Sút xoáy
41
Đá phạt
39
Penalty
65
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
67
Phản ứng
62
Quyết đoán
51
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19