FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vincent Aboubakar

22.1.1992(32) 184cm 82Kg
ST70
RW69
CF71
RF71
CAM71
CM65
CDM51
RM68
RB47
RWB50
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
68
Tăng tốc
67
Tốc độ
77
Nhảy
68
Khéo léo
66
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
20
Rê bóng
76
Giữ bóng
75
Kèm người
17
Tranh bóng
25
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
70
Chuyền dài
62
Lực sút
69
Đánh đầu
66
Sút xa
73
Vô-lê
65
Sút xoáy
62
Đá phạt
60
Penalty
65
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
73
Phản ứng
68
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13