FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Georgios Tzavellas

26.11.1987(36) 183cm 86Kg
ST58
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM59
CDM63
RM59
RB63
RWB63
CB64
SW64
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
66
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
70
Khéo léo
53
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
61
Rê bóng
55
Giữ bóng
67
Kèm người
64
Tranh bóng
60
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
49
Chuyền dài
68
Lực sút
69
Đánh đầu
61
Sút xa
69
Vô-lê
61
Sút xoáy
74
Đá phạt
70
Penalty
61
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
46
Phản ứng
64
Quyết đoán
77
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14