FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richard Magyar

3.5.1991(33) 191cm 85Kg
ST44
RW42
CF42
RF42
CAM43
CM46
CDM53
RM44
RB53
RWB51
CB56
SW56
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
57
Tăng tốc
52
Tốc độ
52
Nhảy
48
Khéo léo
53
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
56
Rê bóng
39
Giữ bóng
45
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
35
Chuyền dài
51
Lực sút
50
Đánh đầu
58
Sút xa
37
Vô-lê
37
Sút xoáy
41
Đá phạt
46
Penalty
40
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
38
Phản ứng
57
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20