FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Corcoran

13.2.1989(35) 184cm 82Kg
ST56
RW54
CF56
RF56
CAM55
CM50
CDM41
RM52
RB39
RWB41
CB38
SW39
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
58
Tăng tốc
52
Tốc độ
53
Nhảy
62
Khéo léo
68
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
19
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
15
Tranh bóng
35
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
62
Chuyền dài
35
Lực sút
52
Đánh đầu
59
Sút xa
55
Vô-lê
51
Sút xoáy
53
Đá phạt
41
Penalty
54
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
53
Phản ứng
55
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17