FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Etshimi

26.2.1989(35) 184cm 78Kg
ST57
RW52
CF55
RF55
CAM51
CM46
CDM39
RM51
RB39
RWB40
CB37
SW36
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
64
Tốc độ
71
Nhảy
65
Khéo léo
65
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
20
Rê bóng
49
Giữ bóng
52
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
59
Chuyền dài
33
Lực sút
66
Đánh đầu
45
Sút xa
56
Vô-lê
54
Sút xoáy
52
Đá phạt
45
Penalty
47
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
38
Phản ứng
62
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18